車日よけアイテム
くるまにちよけアイテム
☆ Danh từ
Đồ che nắng cho xe
車日よけアイテム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車日よけアイテム
車日よけ/遮光アイテム くるまにちよけ/しゃこうアイテム
màn che nắng cho xe / vật phẩm chắn sáng
アイテム アイテム
khoản; mục; vật phẩm; sản phẩm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
tấm che nắng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ポップアップアイテム ポップアップ・アイテム
pop-up item