Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車日よけ/遮光アイテム くるまにちよけ/しゃこうアイテム
màn che nắng cho xe / vật phẩm chắn sáng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
アイテム アイタム
vật; thứ; khoản; hạng mục; mục; item
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
日よけ
tấm che nắng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng