Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日之影ソラ
日影 ひかげ
ánh sáng mặt trời, ánh nắng,
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
之 これ
Đây; này.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp