日光療法
にっこーりょーほー「NHẬT QUANG LIỆU PHÁP」
Quang trị liệu
Liệu pháp ánh sáng
日光療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日光療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
光線療法 こうせんりょうほう
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
低レベル光線療法 てーレベルこーせんりょーほー
quang trị liệu ở mức độ thấp
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac