光線療法
こうせんりょうほう「QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP」
Quang trị liệu pháp
Phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
電気光線療法
Quang trị liệu pháp điện tử
日本光線療法協会
Hiệp hội quang trị liệu pháp Nhật Bản .

光線療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光線療法
低レベル光線療法 てーレベルこーせんりょーほー
quang trị liệu ở mức độ thấp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
日光療法 にっこーりょーほー
quang trị liệu
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
赤外線療法 せきがいせんりょうほう
liệu pháp tia hồng ngoại
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
紫外線療法 しがいせんりょうほう
phép chữa bệnh bằng tia tử ngoại