Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
往日 おうじつ
thời báo cổ xưa
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
日光 にっこう
ánh mặt trời
償還期日 しょーかんきじつ
ngày hoàn trả