Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝦夷黄菅 えぞきすげ エゾキスゲ
(thực vật học) cây hoa hiên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
黄道光 こうどうこう
ánh sáng hoàng đạo
日光 にっこう
ánh mặt trời
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)