Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
出勤日 しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
出勤 しゅっきん
sự đi làm
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc