Các từ liên quan tới 日刊新愛媛取材拒否事件
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
新刊 しんかん
ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
拒否る きょひる
từ chối, cự tuyệt
拒否権 きょひけん
quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối