Kết quả tra cứu 日取り
Các từ liên quan tới 日取り
日取り
ひどり
「NHẬT THỦ」
☆ Danh từ
◆ Ngày đã có cuộc hẹn
先日取
り
上
げた
件
に
関
する
追加資料
Tài liệu bổ xung về việc tăng thêm các ngày hẹn
私
の
予定表
を
見
てから、すぐに
打
ち
合
わせの
日取
りを
決
めよう
Sau khi xem lịch hẹn, tôi sẽ quyết định ngày bàn bạc ngay .

Đăng nhập để xem giải thích