Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日吉台遺跡群
遺跡 いせき
di tích
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
日台 にったい
Nhật Bản - Đài Loan
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn