Các từ liên quan tới 日吉村 (愛媛県北宇和郡)
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ