Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日吉辰哉
吉日 きちじつ きちにち
ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
日月星辰 じつげつせいしん にちげつせいしん
mặt trời mặt trăng và những vì sao
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
黄道吉日 おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các