Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不正事件 ふせいじけん
vụ việc bất chính
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
不審 ふしん
không rõ ràng
事件 じけん
đương sự
不審物 ふしんぶつ
đối tượng khả nghi 
不審者 ふしんしゃ
kẻ khả nghi
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân