Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日和
ひより びより
thời tiết
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
「NHẬT HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích