日和
ひより びより「NHẬT HÒA」
☆ Danh từ
Thời tiết
すがすがしい
日和
Thời tiết trong lành, mát mẻ .

Từ đồng nghĩa của 日和
noun
日和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
狐日和 きつねびより
thời tiết thất thường; thời tiết lúc nắng lúc mưa
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa