Các từ liên quan tới 日商エレクトロニクス
ngành điện tử
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
有機エレクトロニクス ゆうきエレクトロニクス
điện tử hữu cơ (là một lĩnh vực khoa học vật liệu liên quan đến việc thiết kế, tổng hợp, mô tả đặc tính và ứng dụng của các phân tử hoặc polyme hữu cơ thể hiện các đặc tính điện tử mong muốn như độ dẫn điện)