Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日局クレオソート
クレオソート ケレオソート
(hoá học) creozot
クレオソート油 クレオソートゆ
dầu cơ-rê-ô-sốt
日局 にっきょく
Japanese Pharmacopoeia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).