Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日常生活動作
にちじょうせいかつどうさ
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
日常生活活動 にちじょーせーかつかつどー
các hoạt động sống hàng ngày
日常生活 にちじょうせいかつ
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường.
日常生活自立度 にちじょーせーかつじりつど
mức độ độc lập cuộc sống hàng ngày
日常 にちじょう
ngày thường
生活 せいかつ
cuộc sống
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
活動 かつどう
hoạt động
生活ハガキ作成ソフト せいかつハガキさくせいソフト
phần mềm viết thư hằng ngày
Đăng nhập để xem giải thích