日常生活動作
にちじょうせいかつどうさ
☆ Danh từ
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

日常生活動作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日常生活動作
日常生活活動 にちじょーせーかつかつどー
các hoạt động sống hàng ngày
日常生活 にちじょうせいかつ
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường.
日常生活自立度 にちじょーせーかつじりつど
mức độ độc lập cuộc sống hàng ngày
日常 にちじょう
ngày thường
生活 せいかつ
cuộc sống
生活ハガキ作成ソフト せいかつハガキさくせいソフト
phần mềm viết thư hằng ngày
活動 かつどう
hoạt động
正常動作精度 せいじょうどうさせいど
tỷ lệ chính xác trung bình