日払い
ひばらい「NHẬT PHẤT」
☆ Danh từ
Tiền trả theo ngày
日払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日払い
支払い日 しはらいび
ngày thanh toán
支払日 しはらいび
ngày trả tiền.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.