日暮れて道遠し
ひくれてみちとおし
☆ Cụm từ
Trời đã tối mà đường còn xa
プロジェクトの締め切りが迫っているが、やるべきことは山積みだ。日暮れて道遠しだな。
Hạn chót của dự án đang đến gần, nhưng công việc vẫn còn chất đống. Đúng là trời đã tối mà đường còn xa.

日暮れて道遠し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日暮れて道遠し
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt