Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日暮哲也
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp