Các từ liên quan tới 日替わりラジオ コレカラ
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
日替り ひがわり
sự đổi theo ngày.
替わり かわり
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
日替り定食 ひがわりていしょく にちかわりていしょく
hàng ngày là bữa ăn trưa hoặc đặc biệt bữa ăn tối
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
台替わり だいがわり
sự vượt qua một mức độ nhất định