Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
二十日正月 はつかしょうがつ
Ngày 20 tháng Giêng
二月 にがつ ふたつき
tháng hai.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
二日 ふつか
ngày mùng hai.