Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年代 ねんだい
niên đại
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.