Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
プロ野球 プロやきゅう
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.