Các từ liên quan tới 日本の一般有料道路一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般道路 いっぱんどうろ
đường bộ thông thường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一般道 いっぱんどう
đường bộ thông thường
一日路 いちにちじ いちにちろ
một ngày có hành trình
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.