Các từ liên quan tới 日本の労働に関する資格一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
労働日 ろうどうび
Ngày lao động; ngày làm việc
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.