Các từ liên quan tới 日本の原子爆弾開発
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子爆弾 げんしばくだん
bom nguyên tử
原子爆発 げんしばくはつ
sự bùng nổ nguyên tử
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.