Các từ liên quan tới 日本の大規模古墳一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
古墳 こふん
mộ cổ
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất