Các từ liên quan tới 日本の女性専用車両
女性専用車両 じょせいせんようしゃりょう
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.