Các từ liên quan tới 日本の戦争犯罪一覧
戦争犯罪 せんそうはんざい
tội phạm chiến tranh.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争犯罪人 せんそうはんざいにん せんそうはんざいじん
tội phạm chiến tranh
戦争犯罪法廷 せんそうはんざいほうてい
phiên tòa xử tội phạm chiến tranh
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.