Các từ liên quan tới 日本の戦争賠償と戦後補償
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
戦争賠償 せんそうばいしょう
bồi thường chiến tranh.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争賠償金 せんそうばいしょうきん
sửa chữa chiến tranh
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.