Các từ liên quan tới 日本の携帯電話文化
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
携帯電話機 けいたいでんわき
máy điện thoại di động.
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
プリペイド式携帯電話 プリペイドしきけいたいでんわ
điện thoại di động trả trước