Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
映画監督 えいがかんとく
giám đốc trường quay; đạo diễn phim ảnh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.