Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の漫画賞
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
漫画本 まんがぼん まんがほん
(quyển) sách hài hước
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本画 にほんが
tranh Nhật.
漫画 まんが マンガ
hí họa
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.