Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng