Các từ liên quan tới 日本の航空会社一覧
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
航空会社 こうくうがいしゃ
công ty hàng không