Các từ liên quan tới 日本の蒸気機関車史
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện