Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の貨車操車場
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
操車場 そうしゃじょう
khu vực điều phối tàu
日本車 にほんしゃ
Ô tô của Nhật.
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.