Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の運転免許
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe