Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の電話番号
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話番号 でんわばんごう
số điện thoại
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế
代表電話番号 だいひょうでんわばんごう
số tổng đài
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.