Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
制作室 せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.