Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
火曜日 かようび
thứ ba; ngày thứ ba
日帝時代 にっていじだい
thời kỳ đế quốc Nhật.
日本時間 にほんじかん にっぽんじかん
giờ Nhật Bản
時代 じだい
thời đại