Các từ liên quan tới 日本テレビ系列金曜夕方6時枠のアニメ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành