Các từ liên quan tới 日本テレビ金曜8時連続ドラマ
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành