Các từ liên quan tới 日本ニアショア開発推進機構
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ニアショア開発 ニアショアかいはつ
thuê ngoài công việc phát triển hệ thống thông tin và phần mềm cho các công ty và cơ sở kinh doanh nằm ở các vùng sâu vùng xa như các vùng khác ở nhật bản
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt