ニアショア開発
ニアショアかいはつ
Thuê ngoài công việc phát triển hệ thống thông tin và phần mềm cho các công ty và cơ sở kinh doanh nằm ở các vùng sâu vùng xa như các vùng khác ở nhật bản
ニアショア開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニアショア開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
スクラッチ開発 スクラッチかいはつ
phát triển ngôn ngữ scratch