Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本二十六聖人
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
二十二日 にじゅうににち
ngày 22