日本人観光客が落とす金
にほんじんかんこうきゃくがおとすかね
☆ Cụm từ
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi.

日本人観光客が落とす金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本人観光客が落とす金
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.