Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
歯科大学 しかだいがく
đại học nha khoa
歯科病院 しかびょういん
bệnh viện nha khoa
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng