歯科学
しかがく「XỈ KHOA HỌC」
Nha khoa
☆ Danh từ
Nghề chữa răng, khoa răng

歯科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科学
古歯科学 こしかがく
cổ nha khoa (lĩnh vực nghiên cứu răng và hàm của con người hoặc động vật cổ đại)
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
軍事歯科学 ぐんじしかがく
nha khoa quân đội
産業歯科学 さんぎょうしかがく
nghề nghiệp nha khoa
老年歯科学 ろうねんしかがく
khoa chữa răng cho người già
小児歯科学 しょうにしかがく
nha khoa cho trẻ em
予防歯科学 よぼうしかがく
nha khoa dự phòng
地域社会歯科学 ちいきしゃかいしかがく
nha khoa cộng đồng